Khuyết tật chi dưới là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Khuyết tật chi dưới là tình trạng mất hoặc suy giảm chức năng vận động ở một phần hoặc toàn bộ chi dưới, ảnh hưởng đến khả năng đi lại và sinh hoạt cơ bản. Tình trạng này có thể do bẩm sinh, chấn thương, bệnh lý hoặc phẫu thuật, với mức độ khác nhau từ tạm thời đến vĩnh viễn và thường đòi hỏi can thiệp phục hồi toàn diện.

Định nghĩa khuyết tật chi dưới

Khuyết tật chi dưới là tình trạng mất hoặc suy giảm khả năng chức năng của một hoặc nhiều phần thuộc hệ vận động vùng dưới cơ thể, bao gồm các cấu trúc giải phẫu từ hông, đùi, gối, cẳng chân đến bàn chân. Tình trạng này có thể xảy ra dưới dạng dị tật bẩm sinh, chấn thương cơ học, tổn thương thần kinh hoặc hậu quả do can thiệp y tế như phẫu thuật cắt cụt chi.

Theo phân loại của ICF (International Classification of Functioning, Disability and Health) do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) phát triển, khuyết tật chi dưới được xếp vào nhóm khiếm khuyết về cấu trúc và chức năng cơ thể, ảnh hưởng đến khả năng đi lại, giữ thăng bằng, leo cầu thang và thực hiện các hoạt động chức năng thường ngày.

Khuyết tật có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn, một phần hoặc toàn phần, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và khả năng phục hồi chức năng. Đánh giá y học thường dựa trên sự phối hợp giữa biểu hiện lâm sàng và thang đo chức năng như FIM (Functional Independence Measure) hoặc Barthel Index.

Phân loại khuyết tật chi dưới

Khuyết tật chi dưới được phân loại dựa trên nguyên nhân (bẩm sinh hoặc mắc phải), giải phẫu (vị trí cụ thể trên chi), mức độ tổn thương (toàn phần hoặc một phần), và ảnh hưởng đến chức năng vận động. Phân loại chi tiết giúp định hướng điều trị, phục hồi chức năng và chính sách hỗ trợ phù hợp.

Bảng sau trình bày một số tiêu chí phân loại phổ biến:

Tiêu chí Phân loại Ví dụ
Theo nguyên nhân Bẩm sinh / Mắc phải Loạn sản xương đùi / Cắt cụt chi do tai nạn
Theo vị trí Đùi, gối, cẳng chân, bàn chân Khớp gối không gập được / Thiếu xương chày
Theo chức năng Vận động chủ động / Vận động thụ động Liệt chân / Cứng khớp

Một số hệ thống phân loại lâm sàng chuyên biệt như ISPO (International Society for Prosthetics and Orthotics) còn đề xuất mã hóa mức độ khuyết tật dựa trên chiều cao cắt cụt, mức độ mất chức năng và khả năng thích nghi với dụng cụ trợ giúp.

Nguyên nhân phổ biến

Nguyên nhân gây ra khuyết tật chi dưới rất đa dạng, có thể khởi phát từ trước sinh, trong quá trình sinh hoặc mắc phải sau chấn thương, bệnh lý hoặc phẫu thuật. Dưới đây là các nhóm nguyên nhân chính:

  • Bẩm sinh: Rối loạn hình thành mô xương, di truyền (loạn sản sụn), tiếp xúc hóa chất gây quái thai (ví dụ thalidomide), tật bàn chân khoèo bẩm sinh.
  • Chấn thương: Gãy xương phức tạp, tổn thương khớp, đứt gân hoặc dây chằng, chấn thương do bom mìn hoặc tai nạn giao thông.
  • Thần kinh: Bại não, viêm tủy sống, đa xơ cứng, tổn thương tủy sống, liệt hai chi dưới do tai biến mạch máu não.
  • Bệnh lý chuyển hóa hoặc mạch máu: Tiểu đường gây hoại tử chi, viêm khớp dạng thấp nặng, loãng xương nghiêm trọng, bệnh Charcot-Marie-Tooth.

Một nghiên cứu của CDC (Centers for Disease Control and Prevention) ghi nhận rằng các nguyên nhân phổ biến gây cắt cụt chi dưới ở người lớn bao gồm tiểu đường biến chứng (60%), tai nạn lao động (15%) và bệnh lý mạch máu ngoại biên (25%).

Hậu quả về thể chất và chức năng

Khuyết tật chi dưới làm giảm đáng kể khả năng vận động và độc lập trong sinh hoạt của người bệnh. Tùy vào mức độ khuyết tật, các rối loạn chức năng có thể biểu hiện ở nhiều cấp độ:

  • Khó khăn trong đi lại, đứng lâu, leo cầu thang hoặc di chuyển trên bề mặt gồ ghề.
  • Mất khả năng giữ thăng bằng, dễ té ngã, đặc biệt ở người cao tuổi.
  • Suy giảm khả năng làm việc, học tập hoặc tham gia sinh hoạt cộng đồng.

Về sinh lý học, tình trạng bất động kéo dài có thể dẫn đến thoái hóa khớp, giảm mật độ xương (loãng xương), yếu cơ và rối loạn tuần hoàn. Một số trường hợp phải đối mặt với các biến chứng thứ phát như loét do tì đè, viêm phổi do nằm lâu hoặc tăng nguy cơ đông máu do giảm vận động.

Các thiết bị đo chức năng như máy phân tích dáng đi (gait analysis), đánh giá tầm vận động khớp (ROM), đo sức cơ (dynamometry) được sử dụng để định lượng mức độ rối loạn chức năng, giúp thiết kế chương trình phục hồi cá nhân hóa.

Ảnh hưởng tâm lý và xã hội

Khuyết tật chi dưới không chỉ tác động đến khả năng vận động mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tâm thần và chất lượng cuộc sống xã hội của người bệnh. Các rối loạn tâm lý thường gặp bao gồm trầm cảm, lo âu, rối loạn thích nghi và mất tự tin trong giao tiếp xã hội.

Nhiều người bị khuyết tật phải đối mặt với cảm giác tự ti, mặc cảm ngoại hình và khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ cá nhân. Trẻ em khuyết tật chi dưới có thể bị cô lập, giảm cơ hội học tập, bị kỳ thị tại trường hoặc khó hòa nhập với bạn bè đồng trang lứa.

Các rào cản xã hội như thiếu tiếp cận hạ tầng (bậc thang không có đường dốc, phương tiện giao thông không hỗ trợ xe lăn), thiếu hỗ trợ giáo dục, thất nghiệp hoặc định kiến từ cộng đồng cũng làm trầm trọng hơn sự cô lập xã hội của người khuyết tật. Tổ chức WHO khuyến cáo cần thiết lập môi trường hòa nhập, hỗ trợ tâm lý, và thúc đẩy chính sách bình đẳng trong giáo dục và lao động để cải thiện chất lượng sống nhóm dân số này.

Chẩn đoán và đánh giá

Để xác định chính xác mức độ khuyết tật chi dưới, cần tiến hành đánh giá toàn diện bao gồm lâm sàng, hình ảnh học và chức năng. Các bước chẩn đoán phổ biến:

  • Khám lâm sàng: đánh giá dáng đi, cơ lực, phản xạ, phạm vi vận động khớp (ROM), trương lực cơ (tone).
  • Cận lâm sàng: sử dụng X-quang để đánh giá xương, MRI/CT để phân tích mô mềm và thần kinh; siêu âm mạch máu nếu nghi có rối loạn tuần hoàn chi dưới.
  • Đánh giá chức năng: áp dụng các thang đo như:
    • Barthel Index – đánh giá khả năng thực hiện hoạt động sinh hoạt hàng ngày (ADLs).
    • FIM – Functional Independence Measure – đo lường mức độ độc lập.
    • ICF – phân tích khuyết tật theo ba trục: chức năng – hoạt động – tham gia xã hội.

Các công cụ công nghệ cao như hệ thống phân tích chuyển động 3D, đánh giá điện cơ đồ (EMG), đo áp lực lòng bàn chân cũng được sử dụng trong trung tâm phục hồi chức năng hiện đại.

Các phương pháp can thiệp và phục hồi

Phục hồi chức năng chi dưới cần được cá nhân hóa theo từng bệnh nhân, phối hợp đa ngành gồm bác sĩ chuyên khoa phục hồi, kỹ thuật viên vật lý trị liệu, bác sĩ chỉnh hình, chuyên gia tâm lý và chuyên viên công tác xã hội. Mục tiêu là khôi phục tối đa chức năng, độc lập và chất lượng sống.

Các phương pháp chủ yếu bao gồm:

  1. Phẫu thuật chỉnh hình: tái tạo xương, thay khớp gối/hông, cấy ghép mô, cố định khớp hoặc kéo dài chi.
  2. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: tăng sức mạnh cơ, huấn luyện dáng đi, phục hồi khả năng giữ thăng bằng và cải thiện tư thế.
  3. Dụng cụ hỗ trợ: bao gồm nạng, xe lăn, khung tập đi, giày chỉnh hình hoặc chân giả.
  4. Tâm lý trị liệu: hỗ trợ người bệnh vượt qua sang chấn tâm lý, thích nghi với thay đổi cơ thể và hòa nhập xã hội.

Chi phí cho các phương pháp điều trị và dụng cụ hỗ trợ vẫn là rào cản lớn ở nhiều quốc gia đang phát triển. Tổ chức Handicap International và một số tổ chức phi chính phủ khác đã triển khai các chương trình trợ giá hoặc cung cấp chân giả miễn phí cho người khuyết tật tại nhiều nước châu Á và châu Phi.

Chính sách và hỗ trợ xã hội

Khuyết tật chi dưới được công nhận là một dạng khuyết tật thể chất thuộc phạm vi bảo vệ của nhiều đạo luật nhân quyền quốc tế như Công ước của Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Khuyết tật (UN CRPD). Tại Việt Nam, Luật Người Khuyết tật (2010) quy định người khuyết tật có quyền được học tập, làm việc, tiếp cận y tế, tham gia xã hội và được hỗ trợ thiết bị trợ giúp.

Một số chính sách hỗ trợ tại Việt Nam bao gồm:

  • Trợ cấp xã hội hằng tháng đối với người khuyết tật nặng và đặc biệt nặng.
  • Ưu tiên tiếp cận giáo dục: miễn giảm học phí, bố trí lớp học phù hợp.
  • Hỗ trợ học nghề, tạo việc làm và ưu tiên tuyển dụng vào khu vực công.
  • Hỗ trợ phương tiện trợ giúp: xe lăn, chân giả, thiết bị chỉnh hình.

Các tổ chức như Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Trung tâm Quốc gia về Người khuyết tật và các hiệp hội người khuyết tật địa phương đang đóng vai trò chủ lực trong triển khai chính sách và kết nối người khuyết tật với nguồn lực xã hội.

Kết luận

Khuyết tật chi dưới là một thách thức lớn đối với cá nhân, gia đình và cộng đồng, ảnh hưởng đến sức khỏe, tâm lý, kinh tế và khả năng hòa nhập xã hội. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm, điều trị đúng hướng và hỗ trợ toàn diện, người khuyết tật có thể đạt được mức độ độc lập cao và tham gia đầy đủ vào đời sống xã hội. Các giải pháp tích hợp y tế – xã hội – giáo dục và chính sách công là chìa khóa để nâng cao chất lượng sống cho người khuyết tật.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. Disability and Health. Accessed 2025.
  2. International Classification of Functioning, Disability and Health (ICF). WHO. ICF Portal. Accessed 2025.
  3. Handicap International. hi.org. Global rehabilitation projects. Accessed 2025.
  4. UN Convention on the Rights of Persons with Disabilities. UN DESA. Accessed 2025.
  5. Luật Người khuyết tật Việt Nam 2010. Bộ Tư pháp. Accessed 2025.
  6. CDC - Limb Loss and Amputations. cdc.gov. Accessed 2025.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khuyết tật chi dưới:

THỰC TRẠNG KHUYẾT TẬT Ở TRẺ DƯỚI 6 TUỔI TẠI HUYỆN QUỲNH PHỤ TỈNH THÁI BÌNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 507 Số 1 - 2021
Đặt vấn đề: Phát hiện sớm và can thiệp sớm các khuyết tật cho trẻ em là việc làm cần thiết giúp trẻ cải thiện chức năng và tạo cơ hội cho trẻ được hòa nhập cộng đồng. Mục tiêu: Mô tả thực trạng khuyết tật ở trẻ dưới 6 tuổi. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang được thực hiện trên 1524 trẻ dưới 6 tuổi trên địa bàn 3 xã thuộc huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình. Kết quả:  Tỷ lệ...... hiện toàn bộ
#khuyết tật #trẻ em #khó khăn về học
Bệnh mạch máu như một nguyên nhân gây tử vong ở bệnh nhân có khuyết tật nặng do thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp Dịch bởi AI
SpringerPlus - Tập 4 - Trang 1-4 - 2015
Cơ chế làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) vẫn chưa được xác định rõ. Chúng tôi đã có cơ hội so sánh nguyên nhân và độ tuổi tử vong ở một nhóm bệnh nhân thoái hóa khớp (OA) và RA có mức độ khuyết tật chi dưới tương tự. Các giấy chứng tử được thu thập cho một nhóm bệnh nhân OA và RA đã được thực hiện thay khớp gối bởi một bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình trong vòng 10 nă...... hiện toàn bộ
#viêm khớp dạng thấp #thoái hóa khớp #bệnh tim mạch #nguy cơ tử vong #khuyết tật chi dưới
TÌNH HÌNH KHUYẾT TẬT Ở TRẺ EM DƯỚI 6 TUỔI TẠI HUYỆN HÒA THÀNH TỈNH TÂY NINH
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 29 - 2023
  Đặt vấn đề: Khuyết tật là một vấn đề lớn trong xã hội mang tính toàn cầu, hiện nay tỉ lệ trẻ khuyết tật trên thế giới từ 0-14 tuổi chiếm 5,1% dân số. Mục tiêu nghiên cứu: xác định tỉ lệ các dạng và mức độ trẻ khuyết tật dưới <6 tuổi ở huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên toàn bộ 144 trẻ khuyết tật dưới 6 tuổi trên địa bàn, p...... hiện toàn bộ
#khuyết tật #trẻ em dưới 6 tuổi
Mô hình của một khuyết tật bề mặt có chiều dài hữu hạn dưới sự từ hóa bình thường và tính toán địa hình của trường từ tĩnh của nó Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 44 - Trang 167-177 - 2008
Một mô hình tính toán trường từ của một khuyết tật bề mặt với mặt cắt hình chữ nhật và chiều dài hữu hạn dưới từ hóa bình thường của bề mặt được kiểm tra đã được đề xuất. Những biểu thức thuận tiện trong thực tiễn để tính toán góc pha ϕ giữa các thành phần từ ảo và thực đã được thu được. Một thuật toán để ước lượng các tham số của khuyết tật và các nguyên tắc xây dựng thiết bị để phát hiện khuyết ...... hiện toàn bộ
Nhiễm trùng khớp quanh prosthesis trong các prosthesis mô-đun của chi dưới: một nghiên cứu quan sát hồi cứu trên 101 bệnh nhân Dịch bởi AI
Patient Safety in Surgery - Tập 10 - Trang 1-9 - 2016
Các hệ thống prosthesis khung mô-đun khổng lồ được sử dụng để cầu nối các khuyết tật xương rất lớn và đã trở thành một phương pháp phổ biến trong phẫu thuật chỉnh hình để điều trị các khối u và phẫu thuật thay khớp sửa lại. Tuy nhiên, chỉ định sử dụng prosthesis mô-đun khổng lồ cần được xem xét kỹ lưỡng. Việc cấy ghép prosthesis mô-đun đòi hỏi một ca phẫu thuật lớn, có nguy cơ xảy ra biến chứng, t...... hiện toàn bộ
#nhiễm trùng quanh prosthesis #prosthesis mô-đun #ca phẫu thuật chỉnh hình #khuyết tật xương #xử lý nhiễm trùng
Tổng số: 6   
  • 1